Kính gửi: Quý Khách hàng
Công ty Vetlatech xin trân trọng gửi Qúy khách hàng bảng giá dịch vụ xét nghiệm:
STT |
CHỈ TIÊU (Test) |
PHƯƠNG PHÁP (Method) |
ĐƠN GIÁ (Price) |
|
---|---|---|---|---|
Serology (Time for results: 2-5D) |
||||
1 |
PRRS |
ELISA |
160,000 |
|
3 |
PCV2 |
ELISA |
150,000 |
|
4 |
CSF |
ELISA |
150,000 |
|
5 |
APP |
ELISA |
200,000 |
|
6 |
PRV (Gb) |
ELISA |
150,000 |
|
7 |
PRV (Gi) |
ELISA |
150,000 |
|
8 |
IBV |
ELISA |
80,000 |
|
9 |
IBD |
ELISA |
80,000 |
|
10 |
ND |
ELISA |
80,000 |
|
Molecular biology (Time for results: 2-3D) |
||||
1 |
PRRS (1 chủng) PRRS (1 type) |
REALTIME PCR |
650,000 |
|
3 |
PRRS (2 chủng) PRRS (2 types) |
700,000 |
||
4 |
PRRS (3 chủng) PRRS (3 types) |
800,000 |
||
5 |
PCV2 |
REALTIME PCR |
600,000 |
|
6 |
PED |
REALTIME PCR |
650,000 |
|
7 |
ASF |
REALTIME PCR |
600,000 |
|
8 |
PRV (GB) |
REALTIME PCR |
600,000 |
|
9 |
PRV (GI) |
REALTIME PCR |
600,000 |
|
10 |
IBV |
REALTIME PCR |
650,000 |
|
11 |
IBD |
REALTIME PCR |
650,000 |
|
12 |
ND |
REALTIME PCR |
650,000 |
|
Histopathology |
300,000 – 800,000 |
|||
Sequencing |
>800,000 |
|||
Quick test |
||||
1 |
TGE |
200,000 |
||
2 |
ROTA |
200,000 |
||
3 |
PED |
200,000 |
||
4 |
ASF |
|
||
Other services |
||||
1 |
Xét nghiệm ELISA bằng kit khách hàng Elisa for customer’s kit |
50,000/mẫu |
||
2 |
Dụng cụ lấy mẫu nước bọt Tool for saliva sample |
30,000/bộ |
||
3 |
Dụng cụ lấy mẫu Swab/phân Tool for swab sample |
20,000/bộ |
||
Training laboratory – negotiation skills based on the demand of education |
||||
Báo giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển mẫu và phòng xét nghiệm
Hình thức thanh toán: Tiền mặt/ Chuyển khoản (Vui lòng thanh toán ngay sau khi gửi mẫu)
Bảng giá được áp dụng từ ngày kí đến khi có thông báo mới
Bảng giá có tính chất thời điểm và có thể được điều chỉnh khi giá vật tư tiêu hao và hóa chất thay đổi
Chân thành cảm ơn sự hợp tác của Quý Khách hàng
Trân trọng thông báo!